Khoảng tốc độ rộng: 0/50 – 1700 rpm
Tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ
Gồm cảm biến nhiệt độ PT 1000 (PT 1000.60)
Cài đặt tốc độ và nhiệt độ chính xác thông qua màn hình hiển thị kỹ thuật số ngay cả khi tắt thiết bị
Đặt giới hạn nhiệt độ an toàn hiển thị bằng kỹ thuật số
Hiển thị Hot Top cảnh báo bề mặt đang nóng nhằm tránh bị bỏng
Hiển thị mã lỗi
Mạch điều chỉnh an toàn có thể điều chỉnh nhiệt độ từ (50 - 360 °C)
Máy khuấy từ an toàn có gia nhiệt, thích hợp cho vận hành không cần giám sát
Đệm lót tiêu chuẩn DIN 12878 để kết nối với một nhiệt kế tiếp xúc ví dụ: ETS-D5, giúp giám sát chính xác nhiệt độ
Mức độ an toàn cao nhờ vào cải tiến công nghệ điều khiển nhiệt
Khung lắp ráp tiêu chuẩn (IP 42) đảm bảo tuổi thọ lâu dài
Tầm nhiệt độ rất rộng (nhiệt độ môi trường đến 3400C
Thời gian gia nhiệt nhanh
Điều khiển tốc độ bằng điện tử
Cải thiện độ bám dính từ
Gồm vỏ bảo vệ H 100
Số vị trí khuấy |
1 |
Thể tích khuấy tối đa trên vị trí khuấy (H2O) |
20 lít |
Công suất định mức động cơ ngỏ vào |
16 W |
Công suất định mức động cơ ngỏ ra |
9 W |
Màn hình hiển thị tốc độ |
LED |
Khạm vi tốc độ |
0/50 - 15000 rpm |
Chiều dài thanh khuấy tối đa |
80 mm |
Công suất nhiệt ngỏ ra |
600 W |
Tốc độ gia nhiệt (1 l H2O in H15) |
7 K/phút |
Tầm nhiệt độ gia nhiệt |
Nhiệt độ phòng đến 320 °C |
Điều khiển nhiệt độ |
LED |
Độ chính xác nhiệt độ |
1 ±K |
Điều khiển tốc độ |
Vô cấp |
Mạch an toàn điều chỉnh được nhỏ nhất |
50 °C |
Mạch an toàn điều chỉnh được tối đa |
360 °C |
Kết nối cảm biến nhiệt độ bên ngoài |
PT1000 |
Độ chính xác điều khiến với cảm biến |
1 ±K |
Nhiệt độ không đổi trong môi trường |
1 ±K |
Vật liệu tấm gia nhiệt |
Thép không gỉ |
Đường kính tấm gia nhiệt |
Ø 135 mm |
Kích thước (W x H x D) |
160 x 95 x 270 mm |
Trọng lượng |
2.5 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép |
5 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối cho phép |
80 % |
Lớp bảo vệ theo chuẩn DIN EN 60529 |
IP 42 |
Giao diện RS232 |
Không |
Ngỏ ra Analog |
Không |
Điện áp |
220-230 / 115 / 100 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào |
630 W |