Máy khuấy từ đầu tiên trên thế giới có chức năng gia nhiệt và tích hợp chức năng cân. Màn hình hiển thị TFT sắc nét giúp cho người dùng dễ dàng cài đặt các tham số.
Tích hợp tính năng điều khiển nhiệt độ cho phép kết nối với đầu dò nhiệt độ, nó có thể đặt trực tiếp vào môi trường để kiểm soát nhiệt độ trung bình với độ chính xác cao. Cảm biến nhiệt độ PT được kèm theo khi mua bộ điều khiển RET. Tấm gia nhiệt là hỗn hợp thép không gỉ, đạt nhiệt độ tới 340 °C, cho phép gia nhiệt nhanh. Cổng giao tiếp máy tính RS 232 và USB để điều khiển máy khuấy từ và tất cả các tham số kiểm tra.
Tích hợp chức năng cân
Đầu nối BNC kết nối với điện cực pH
Có thể điều chỉnh chế độ nhiệt độ như: gia nhiệt nhanh hay kiểm soát chính xác nhiệt độ
Hai cảm biến giám sát đồng thời nhiệt độ trao đổi nhiệt chất lỏng (tùy chọn)
Chức năng hẹn giờ và đếm ngược
Hiển thị hướng độ nhớt thay đổi
Phát hiện nam châm tách biệt
Hoạt động liên tục
Một vài chế độ vận hành có sẵn
Mạch an toàn có thể điều chỉnh từ 50 đến 380°C
Bao gồm tấm bảo vệ trong suốt
Hiển thị mã lỗi giúp người dùng dễ dàng khắc phục lỗi
Điều khiển chính xác nhiệt độ và tốc độ bởi bộ hiển thị kỹ thuật số, ngay cả khi chức năng được tắt.
Giới hạn nhiệt độ an toàn được hiển thị bằng màn hình số
Thích hợp cho các hoạt động không cần sự giám sát
Vỏ kín chuẩn (IP 42) giúp tăng tuổi thọ thiết bị
Số vị trí khuấy |
1 |
Thể tích khuấy tối đa (H2O) |
20 lít |
Định mức động cơ ngỏ vào |
22 W |
Định mức động cơ ngỏ ra |
12 W |
Màn hình hiển thị tốc độ |
TFT |
Khạm vi tốc độ |
0/50 - 1700 rpm |
Chiều dài thanh khuấy tối đa |
80 mm |
Công suất nhiệt ngỏ ra |
600 W |
Tốc độ gia nhiệt (1 l H2O in H15) |
7 K/phút |
Tầm nhiệt độ gia nhiệt |
Từ nhiệt độ phòng đến 340 °C |
Nhiệt độ trung bình tối đa (phụ thuộc vào bình) |
265 °C |
Điều khiển nhiệt độ |
Vô cấp |
Độ chính xác nhiệt độ |
0.1 ±K |
Điều khiển tốc độ |
Vô cấp |
Mạch an toàn điều chỉnh được nhỏ nhất |
50 °C |
Mạch an toàn điều chỉnh được tối đa |
380 °C |
Kết nối cảm biến nhiệt độ bên ngoài |
PT 100 |
Độ chính xác điều khiển với cảm biến |
0.2 ±K |
Độ chính xác giá trị đo nhiệt độ |
± (0,15 + 0,2% o.Mv.) K |
Độ phân giải giá trị đo nhiệt độ |
0.1 K |
Tự gia nhiệt bởi tấm gia nhiệt (RT:22°C/thời gian:1h) |
35 °C |
Chất liệu tấm gia nhiệt |
Bằng thép không gỉ 1.4301 |
Đường kính tấm gia nhiệt |
Ø 135 mm |
Chức năng cân |
yes |
Phạm vi cân |
0 - 5000 g |
Khả năng chịu tải tối đa |
5 kg |
Độ chính xác cân |
500g: +/-5g |
Đo lường dạng độ nhớt |
có |
Chế độ hoạt động liên tục |
có |
Chức năng phát hiện thanh khuấy gãy |
có |
Định giờ |
có |
Kích thước (W x H x D) |
160 x 85 x 270 mm |
Trọng lượng |
2.7 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép |
5 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối cho phép |
80 % |
Lớp bảo vệ theo chuẩn DIN EN 60529 |
IP 42 |
Giao diện RS 232 |
có |
Giao diện USB |
có |
Điện áp |
220 - 240 / 115 / 100 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào |
650 W |