Thể tích khuấy tối đa (H2O) |
20 lít |
Định mức ngỏ vào động cơ |
70 W |
Định mức ngỏ ra động cơ |
35 W |
Hiển thị tốc độ |
LED |
Khoảng tốc độ |
60 - 2000 rpm |
Độ nhớt tối đa |
10000 mPas |
Công suất ngỏ ra tối đa tại trục khuấy |
26 W |
Thời gian On có thể |
100 % |
Mô men tối đa tại trục khuấy |
150 Ncm |
Mô men tối đa tại trục khuấy tại 60 lít/phút |
300 Ncm |
Mô men tối đa tại trục khuấy tại 100 lít/phút |
150Ncm |
Mô men tối đa tại trục khuấy tại 1000 lít/phút |
24 Ncm |
Khoảng tốc độ I (50 Hz) |
60- 500 rpm |
Khoảng tốc độ II (50 Hz) |
240 - 200 rpm |
Khoảng tốc độ I (60 Hz) |
72 - 600 rpm |
Khoảng tốc độ II (60 Hz) |
288 - 2400 rpm |
Điều khiển tốc độ |
Vô cấp |
Phần tử cố định trục khuấy |
Mâm kẹp |
Hiển thị nhiệt độ |
không |
Đường kính nhỏ nhất mâm kẹp |
0.5 mm |
Đường kính lớn nhất mâm kẹp |
10 mm |
Trục đỡ |
có |
Cố định đứng bởi |
Tay đòn |
Đường kính tay đòn |
13 mm |
Chiều dài tay đòn |
160 mm |
Hiển thị mô men |
không |
Mô men định mức |
1.5 Nm |
Định thời |
có |
Kích thước (W x H x D) |
88 x 294 x 212 mm |
Trọng lượng |
3.1 kg |
Nhiệt độ môi trường |
5 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối |
80 % |
Cấp bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 |
IP 20 |
Giao diện RS 232 |
không |
Giao diện USB |
không |
Ngỏ ra Analog |
không |
Điện áp |
220 -240/ 110 - 115 VAC |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào |
72 W |