Máy khuấy cực mạnh cho phòng thí nghiệm dùng cho các ứng dụng có độ nhớt cao, với dung tích khuấy lên đến 100 lit (H2O). Nó được thiết kế có một bộ điều khiển từ xa và màn hình kỹ thuật số TFT. Nó tự động điều chỉnh tốc độ nhờ một bộ vi xử lý điều khiển trong phạm vi tốc độ từ 0/4 - 530 vòng/phút (hai phạm vi tốc độ). Máy khuấy được trang bị một cổng RS 232 và một cổng USB để điều khiển và kiểm tra các thông số. Màn hình hiển thị momen hỗ trợ đo lường sự thay đổi của độ nhớt. Cầu chì được cài đặt tự động đảm bảo tự ngắt trong các trường hợp bị lắc lư hoặc quá tải. Đo tốc độ liên tục để duy trì ổn định tốc độ được thiết lập ban đầu, và sự sai lệch được điều chỉnh tự động. Điều này đảm bảo có được một tốc độ khuấy không đổi ngay cả khi thay đổi về độ nhớt của mẫu.
Màn hình đa ngôn ngữ TFT.
Các chức năng có thể thiết lập sẵn.
Tích hợp đo nhiệt độ.
Có thể tạm dừng khi đang hoạt động.
Hiển thị thời gian.
Cầu chì bảo vệ an toàn.
Chức năng khóa.
Điều chỉnh tốc độ vô cấp.
Trục rỗng kẹp đũa khuấy.
Bảo vệ quá tải
Hoạt động quá tải bị giới hạn
Vỏ mỏng
Độ ồn thấp
Màn hình hiển thị mã lỗi
Dung Tích Khuấy Tối Đa (H2O) |
100 lit |
Công Suất Đầu Vào Động Cơ |
121 W |
Công Suất Đầu Ra Động Cơ |
99 W |
Nguyên Lý Động Cơ |
Brushless DC |
Hiển Thị Tốc Độ |
TFT |
Phạm Vi Tốc Độ |
0/4 - 530 vòng/phút |
Đảo Chiều Quay |
no |
Chế Độ Nghỉ |
yes |
Độ Nhớt Tối Đa |
150000 mPas |
Công Suất Tối Đa Của Đũa Khuấy |
76 W |
Thời Gian Hoạt Động Cho Phép |
100 % |
Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy |
660 Ncm |
Momen I Tối Đa |
660 Ncm |
Momen II Tối Đa |
130 Ncm |
Phạm Vi Tốc Độ I (50 Hz) |
4 - 108 rpm |
Phạm Vi Tốc Độ II (50 Hz) |
16 - 530 rpm |
Phạm Vi Tốc Độ I (60 Hz) |
4 - 108 rpm |
Phạm Vi Tốc Độ II (60 Hz) |
16 - 530 rpm |
Điều Khiển Tốc Độ |
Vô cấp |
Độ Chính Xác Của Tốc Độ |
± 1 vòng/phút |
Độ Lệch Tốc Độ Khi > 300 Vòng/Phút |
± 3 vòng/phút |
Độ Lệch Tốc Độ Khi < 300 Vòng/Phút |
± 1 % |
Khóa Gắn Đũa Khuấy |
Ngàm cạp |
Cổng Nối Cho Cảm Biến Nhiệt Độ |
PT1000 |
Màn Hình Nhiệt Độ |
yes |
Đường Kính Tối Thiểu Của Ngàm |
0.5 mm |
Đường Kính Tối Đa Của Ngàm |
10 mm |
Trục Rỗng |
no |
Khóa Chân Đế |
Tay đòn |
Đường Kính Tay Đòn |
16 mm |
Chiều Dài Tay Đòn |
220 mm |
Màn Hình Momen |
yes |
Momen Trung Bình |
6.6 Nm |
Đo Momen |
Phương hướng |
Độ Lệch Đo Momen I |
± 60 Ncm |
Độ Lệch Đo Momen II |
± 10 Ncm |
Đồng Hồ |
yes |
Hiển Thị Thời Gian |
TFT |
Phạm Vi Thiết Lập Thời Gian |
1 - 6000 phút |
Phạm Vi Đo Nhiệt Độ Tối Thiểu |
-10 °C |
Phạm Vi Đo Nhiệt Độ Tối Đa |
+350 °C |
Khoảng Chia Nhiệt Độ |
0.1 K |
Độ Chính Xác Đo Nhiệt Độ |
± 0.5 + dung sai PT1000 (DIN IEC 751 Class A) K |
Giới Hạn Độ Lệch Cảm Biến Nhiệt Độ |
≤ ± (0.15 + 0.002xITI) K |
Vật Liệu Vỏ Ngoài |
Nhôm nguyên mảnh / Nhựa dẻo |
Điều Kiện Phòng Sạch |
no |
Chống Cháy Nổ |
no |
Khoảng Cách Điều Khiển Từ Xa |
150 m |
Kích Thước (W x H x D) |
91 x 379 x 231 mm |
Khối Lượng |
5.8 kg |
Nhiệt Độ Môi Trường Cho Phép |
5 - 40 °C |
Độ Ẩm Môi Trường Cho Phép |
80 % |
Lớp Bảo Vệ Theo Chuẩn DIN EN 60529 |
IP 40 |
Cổng RS 232 |
yes |
Cổng USB |
yes |
Cổng Analog |
no |
Điện Áp |
230 / 100 - 115 V |
Tần Số |
50/60 Hz |
Nguồn Vào |
134 W |
Dung Tích Khuấy Tối Đa (H2O) |
100 lit |
Công Suất Đầu Vào Động Cơ |
121 W |