CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
search
Vật tư ý tế Vật tư thí nghiệm Thiết bị y tế Thiết bị khoa học Phần mềm Thiên Phúc
0938 453848
Menu

HÃNG SẢN XUẤT

Sản phẩm khuyến mãi

Máy Khuấy Đũa IKA EUROSTAR 200 control P4

  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Ứng dụng
  • Download
  • Tiêu chuẩn
  • Máy khuấy cực mạnh cho phòng thí nghiệm dùng cho các ứng dụng có độ nhớt cao, với dung tích khuấy lên đến 100 lit (H2O). Nó được thiết kế có một bộ điều khiển từ xa và màn hình kỹ thuật số TFT. Nó tự động điều chỉnh tốc độ nhờ một bộ vi xử lý điều khiển trong phạm vi tốc độ từ 0/4 - 530 vòng/phút (hai phạm vi tốc độ). Máy khuấy được trang bị một cổng RS 232 và một cổng USB để điều khiển và kiểm tra các thông số. Màn hình hiển thị momen hỗ trợ đo lường sự thay đổi của độ nhớt. Cầu chì được cài đặt tự động đảm bảo tự ngắt trong các trường hợp bị lắc lư hoặc quá tải. Đo tốc độ liên tục để duy trì ổn định tốc độ được thiết lập ban đầu, và sự sai lệch được điều chỉnh tự động. Điều này đảm bảo có được một tốc độ khuấy không đổi ngay cả khi thay đổi về độ nhớt của mẫu.

  • Màn hình đa ngôn ngữ TFT.

  • Các chức năng có thể thiết lập sẵn.

  • Tích hợp đo nhiệt độ.

  • Có thể tạm dừng khi đang hoạt động.

  • Hiển thị thời gian.

  • Cầu chì bảo vệ an toàn.

  • Chức năng khóa.

  • Điều chỉnh tốc độ vô cấp.

  • Trục rỗng kẹp đũa khuấy.

  • Bảo vệ quá tải

  • Hoạt động quá tải bị giới hạn

  • Vỏ mỏng

  • Độ ồn thấp

  • Màn hình hiển thị mã lỗi
     

     

Dung Tích Khuấy Tối Đa (H2O)

 100 lit

 Công Suất Đầu Vào Động Cơ

 121 W

 Công Suất Đầu Ra Động Cơ

 99 W

 Nguyên Lý Động Cơ

 Brushless DC

 Hiển Thị Tốc Độ

 TFT

 Phạm Vi Tốc Độ

 0/4 - 530 vòng/phút

 Đảo Chiều Quay

 no

 Chế Độ Nghỉ

 yes

 Độ Nhớt Tối Đa

 150000 mPas

 Công Suất Tối Đa Của Đũa Khuấy

 76 W

 Thời Gian Hoạt Động Cho Phép

 100 %

 Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy

 660 Ncm

 Momen I Tối Đa

 660 Ncm

 Momen II Tối Đa

 130 Ncm

 Phạm Vi Tốc Độ I (50 Hz)

 4 - 108 rpm

 Phạm Vi Tốc Độ II (50 Hz)

 16 - 530 rpm

 Phạm Vi Tốc Độ I (60 Hz)

 4 - 108 rpm

 Phạm Vi Tốc Độ II (60 Hz)

 16 - 530 rpm

 Điều Khiển Tốc Độ

 Vô cấp

 Độ Chính Xác Của Tốc Độ

 ± 1 vòng/phút

 Độ Lệch Tốc Độ Khi > 300 Vòng/Phút

 ± 3 vòng/phút

 Độ Lệch Tốc Độ Khi < 300 Vòng/Phút

 ± 1 %

 Khóa Gắn Đũa Khuấy

 Ngàm cạp

 Cổng Nối Cho Cảm Biến Nhiệt Độ

 PT1000

 Màn Hình Nhiệt Độ

 yes

 Đường Kính Tối Thiểu Của Ngàm

 0.5 mm

 Đường Kính Tối Đa Của Ngàm

 10 mm

 Trục Rỗng

 no

 Khóa Chân Đế

 Tay đòn

 Đường Kính Tay Đòn

 16 mm

 Chiều Dài Tay Đòn

 220 mm

 Màn Hình Momen

 yes

 Momen Trung Bình

 6.6 Nm

 Đo Momen

 Phương hướng

 Độ Lệch Đo Momen I

 ± 60 Ncm

 Độ Lệch Đo Momen II

 ± 10 Ncm

 Đồng Hồ

 yes

 Hiển Thị Thời Gian

 TFT

 Phạm Vi Thiết Lập Thời Gian

 1 - 6000 phút

 Phạm Vi Đo Nhiệt Độ Tối Thiểu

 -10 °C

 Phạm Vi Đo Nhiệt Độ Tối Đa

 +350 °C

 Khoảng Chia Nhiệt Độ

 0.1 K

 Độ Chính Xác Đo Nhiệt Độ

 ± 0.5 + dung sai PT1000 (DIN IEC 751 Class A) K

 Giới Hạn Độ Lệch Cảm Biến Nhiệt Độ

 ≤ ± (0.15 + 0.002xITI) K

 Vật Liệu Vỏ Ngoài

 Nhôm nguyên mảnh / Nhựa dẻo

 Điều Kiện Phòng Sạch

 no

 Chống Cháy Nổ

 no

 Khoảng Cách Điều Khiển Từ Xa

 150 m

 Kích Thước (W x H x D)

 91 x 379 x 231 mm

 Khối Lượng

 5.8 kg

 Nhiệt Độ Môi Trường Cho Phép

 5 - 40 °C

 Độ Ẩm Môi Trường Cho Phép

 80 %

 Lớp Bảo Vệ Theo Chuẩn DIN EN 60529

 IP 40

 Cổng RS 232

 yes

 Cổng USB

 yes

 Cổng Analog

 no

 Điện Áp

 230 / 100 - 115  V

 Tần Số

 50/60 Hz

 Nguồn Vào

 134 W

Dung Tích Khuấy Tối Đa (H2O)

 100 lit

 Công Suất Đầu Vào Động Cơ

 121 W

Sản phẩm liên quan

backtop
Gọi điện SMS Chỉ Đường