Máy sinh khí Air cho máy GC , GC/MS_Precision Zero Air

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
search
Vật tư ý tế Vật tư thí nghiệm Thiết bị y tế Thiết bị khoa học Phần mềm Thiên Phúc
0938 453848
Menu

HÃNG SẢN XUẤT

Sản phẩm khuyến mãi

Máy sinh khí Air cho máy GC , GC/MS_Precision Zero Air

  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Ứng dụng
  • Download
  • Tiêu chuẩn
  • Máy tạo khí Precision Zero Air được thiết kế đặc biệt để cấp khí sạch, khô và không còn sót lại hydrocarbon trong khí, dùng làm khí đốt đầu dò cho các ứng dụng GC.
  • Dòng Zero Air có 5 model, cấp lượng khí 1.5L, 3.5L, 7L, 18L và 30L mỗi phút, tùy thuộc vào yêu cầu cần khí cụ thể của ứng dụng tại phòng lab.
  • Cũng giống như các máy sinh khí dòng Precision, dòng sinh khí Zero Air có thiết kế dạng module chất chồng và nhỏ gọn, tiết kiệm không gian cấp khí cho GC và giúp người dùng linh động trong việc thêm hoặc bớt các module máy khác khi nhu cầu của phòng lab thay đổi qua thời gian. Kích thước chiều cao dòng Zero Air có ba cỡ : cỡ nhỏ cho model 1.5L và 3.5L, cỡ trung bình cho model 7L và 18L và cỡ lớn cho model 30L

 

 

 

 

 

Thông số kỹ thuât Zero Air 1.5L Zero Air 3.5L Zero Air 7L Zero Air 18L Zero Air 30L
Lưu lượng khí cấp tối đa 1.5L/min 3.5L/min  7L/min 18L/min 30L/min
Áp suất tối đa 80 psi / 5.5 bar 100 psi / 6.9 bar
Cổng ra của khí 1 x 1/4" BSPP
Hàm lượng Hidrocarbon (CH4) <0.05ppm
Áp suất khí nén đầu vào (Min/Max) 90-145 psi 
6.2-10 bar
110-125 psi 
7.5-8.6 bar
110-145 psi 
7.6-10 bar
Lưu lượng khí nén đầu vào tối thiểu 1.5L/min 3.5L/min 7L/min 18L/min 30L/min
Chất lượng khí đầu vào tối thiểu ISO8573 - 1:2010 Class 1.4.1
Phthalates None
 Chất lỏng lơ lửng None
Thời gian khởi động để đạt độ tinh khiết 60 phút
Nhiệt độ môi trường 5°C - 35°C / 41°F - 95°F
 Nguồn điện yêu cầu 230VAC 50/60 Hz 2A 
110VAC 50/60Hz 1A
230VAC 50/60Hz 5.4A 
110VAC 50/60 Hz 3.3A
230VAC 50/60 Hz 11A 
110VAC 50/60Hz 6.7A
 Công suất 220 Watts @ 110VAC
hoặc
230 Watts@ 230VAC
594 Watts @ 110VAC
hoặc
759 Watts @ 230VAC
1210 Watts @ 110VAC
hoặc
1541 Watts @ 230VAC
Nhiệt lượng tỏa ra cao hơn 785 BTU/Hr cao hơn 2590 BTU/Hr cao hơn 5255 BTU/Hr
 Kích thước (H x W x D) 38.0 x 54.0 x 15.6 cm 
14.9 x 21.2 x 6.14"
38.0 x 54.0 x 25.6 cm 
14.9 x 21.2 x 10”
38.0 x 54.0 x 40.5 cm 
14.9 x 21.2 x 15.9"
Khối lượng 16 kg / 35 lbs 25 kg / 55.1 lbs 41 kg / 90.3 lbs

 

 

  • Khí đốt cho đầu dò
    • Khí đốt/Air

Sản phẩm liên quan

backtop
Gọi điện SMS Chỉ Đường