Đáp ứng đầy đủ các tiêu chí hệ thống PACS theo thông tư 54/2017/TT-BYT
Lưu trữ ảnh y khoa trong thời gian dài
Hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh giữa các bệnh viện theo mô hình bệnh viện hạt nhân bệnh viện vệ tinh
Là cơ sở nâng cấp bệnh viện tiến tới bệnh án điện tử
Thông tuyến bảo hiểm y tế
Giải quyết vấn đề quá tải của bệnh viện
Cơ sở dữ liệu hình ảnh y khoa phục vụ học tập, nghiên cứu, nâng cao trình độ chuyên môn
Tiết kiệm thời gian cho bác sĩ (giảm thời gian chờ đợi in phim
Chẩn đoán mọi lúc mọi nơi
Chẩn đoán nhanh chóng, chính xác, hiệu quả
PACS
Lưu trữ tập trung: PACS lưu trữ tất cả hình ảnh tại một nơi, truy xuất mọi lúc mọi nơi
Đầy đủ, chính xác, nhanh chóng: Lưu trữ đầy đủ hình ảnh y khoa từ các thiết bị máy CT, Xquang, MR, DSA, siêu âm, nội soi,... một cách nhanh chóng và chính xác
Cung cấp đầy đủ bộ công cụ chẩn đoán (Desktop Workstation , Web Viewer)
RIS
Kết nối hai chiều với hệ thống HIS (thông qua chuẩn HL7, XML)
Quản lý danh sách chỉ định
Quản lý kết quả chẩn đoán
Quản lý tài khoản người dùng
Quản lý thiết bị, mẫu báo cáo, danh mục dịch vụ, ...
Cho phép tìm kiếm lịch sử chẩn đoán của bệnh nhân
WORKLIST
Tăng tốc quy trình làm việc, dữ liệu duy trì một cách nhất quán trên hệ thống
Đưa danh sách chỉ định xuống thiết bị
Hạn chế nhập thông tin bệnh nhân
Lập lịch cho các thiết bị
DESKTOP WORKSTATION
Giao diện thân thiện, dễ sử dụng
Hỗ trợ bác sĩ xem, biên tập ảnh DICOM, đưa ra kết quả chẩn đoán nhanh cho bệnh nhân
Dễ dàng theo dõi lịch sử chẩn đoán của bệnh nhân
In và gửi kết quả cho bệnh nhân trực tiếp từ Workstation
Hỗ trợ đầy đủ các công cụ để thao tác với ảnh DICOM như: Zoom and Pan, Magnification, Measurement Tools, Rotate Tools, Text Annotations, Window/Level, Invert, Probe, Reference Lines, MPR Tools, 3D, ......
WEB VIEWER
Hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán từ xa qua mạng Internet
Lập lịch hội chẩn
Hội chẩn từ xa (Hội chẩn nhiều điểm cầu)
Xem lịch sử chẩn đoán của bệnh nhân
Để cài đặt, sử dụng hệ thống QNPACS, cơ sở y tế cần trang bị phần cứng, hạ tầng mạng theo các khuyến nghị sau:
1. Thông tin phần cứng cho máy chủ (server):
Nội dung |
Cấu hình tối thiểu |
Cấu hình đề nghị |
CPU |
1x Intel® Xeon® E5-2609 v4 1.7GH, 20M Cache, 8.0GT/s, QPI, Turbo (85W) |
Intel Xeon Gold 5118 2.3G, 12C/24T, 10.4GT/s, 16M Cache, Turbo, HT (105W) DR4-2400 |
Ram |
2x 8GB RDIMM, 2400MT/s (12 DIMM slots, up to 384GB) |
128 GB RDIMM, 2666MT/s, Dual Rank |
Storages |
Sử dụng NAS hoặc SAN lưu trữ dữ liệu |
2x120 GB SSD SATA Boot 6Gps 512 35TB 10K RPM SAS 512e 2.5in Hot-plug Hard Drive |
Raid Controller |
RAID 0, 1, 5, 10, 6, 60 |
RAID 0, 1, 5, 10, 6, 60 |
Networking |
2 x 1GbE |
2 x 1GbE |
Power Suply |
2 x 750W |
2 x 750W |
Optical |
1 x DVD-RW |
1 x DVD-RW |
Operating System |
Microsoft Windows Server 2012 R2 trở lên, x64 (Includes Hyper-V) Microsoft SQL Server 2012 trở lên |
Microsoft Windows Server 2016 R2 trở lên, x64 (Includes Hyper-V) Microsoft SQL Server 2012 trở lên |
2. Thông tin phần cứng máy sử dụng phân hệ Workstation Desktop:
Nội dung |
Cấu hình tối thiểu |
Cấu hình đề nghị |
CPU |
Intel® Core™ i5 xung nhịp 3.0 Ghz. |
Intel Core i7-8700 (6 Cores/12MB/12T/up to 4.6GHz/65W |
Ram |
Dung lượng 4GB |
8GB, 1x8GB DDR4 2666MHz UDIMM Non-ECC |
Storages |
500GB 7200rpm SATA Hard Disk Drive |
1TB 7200rpm SATA Hard Disk Drive |
VGA |
Onboard |
NVIDIA GeForce GTX1050 TI OC, 4GB |
Networking |
Ethernet 10/100/1000 |
Ethernet 10/100/1000 |
Power Suply |
Đáp ứng đủ công sức tải của máy (công suất thực 400W). |
Đáp ứng đủ công sức tải của máy (công suất thực 400W). |
Optical |
1 x DVD-RW |
1 x DVD-RW |
Operating System |
Hệ điều hành từ MS Windows 7 SP1 trở lên |
Hệ điều hành từ MS Windows 7 SP1 trở lên |
Monitor |
LCD 22”, Full HD |
Led IPS 22”, độ phân giải 2048x2560, độ sáng 2000 cd/m2, độ tương phản 1500:1 |
3. Thông tin về hạ tầng mạng:
Nên dùng đường truyền mạng riêng, tốc độ tối thiểu 1Gb/s.