So màu: 28 test
Điện giải: 3 test
Thông lượng :
So màu: 120 test/ giờ
Tổng hợp: 128 test/giờ
Số khay mẫu : 1
Số vị trí ủ :
So màu: 12 vị trí
Điện giải: 1 vị trí
Thời gian đo :
So màu: từ 2-6 phút/test
Điện giải: 1 phút/ 3 test (Na-K-Cl)
Loại mẫu :huyết tương, huyết thanh, máu toàn phần
NH3-W: chỉ sử dụng máu toàn phần
NH3-P: chỉ sử dụng huyết tương
Na-K-Cl: Huyết tương, huyết thanh, máu toàn phần
Các test khác: huyết tương, huyết thanh
Thể tích mẫu :
So màu: 10µl/ test
Điện giải: 50 µl/ 3 test (na-K-Cl),CRP 5 µl/ test
Chức năng lọc huyết tương
Model Nx 500 : Có
Model Nx 500i : không
Truyền dữ liệu qua PC :USB 2.0 hoặc RS-232C Cáp chéo D-sub 9 chân
In kết quả : Máy in nhiệt
Nguồn điện :AC 100-240V, 50/60 Hz, 2.5 - 1.1A
Kích thước : 470 (ngang) x 360 (sâu) x 420 (cao)
Trọng lượng : 25kg
Nhiệt độ vận hành : 15 đến 32 độ C (59-89F)
Độ ẩm vận hành : 30-80% RH
Loại xét nghiệm | Thông số | Dải đo | Thời gian đo (phút) | ||
Sinh hóa | Hoạt độ Enzyme | Đơn vị (A) | Đơn vị (B) | ||
ALP | 14 - 1183 U/L | 0.23 - 19.76 µ kat/L |
4 |
||
AMYL | 10 - 1180 U/L | 0.17 - 30.06 µ kat/L | 5 | ||
CHE | 5- 500 U/L | 0.08 - 8.35 µ kat/L | 4.5 | ||
CKMB | 1 - 300 U/L | 0.02 - 5.01 µ kat/L | 5 | ||
CPK | 10 - 2000 U/L | 0.17 - 33.40 µ kat/L | 4 | ||
GGT | 10 - 1200 U/L | 0.17 - 20.04 µ kat/L | 5 | ||
GOT/AST | 10 - 1000 U/L | 0.17 - 16.70 µ kat/L | 4 | ||
GPT/ALT | 10 - 1000 U/L | 0.17 - 16.70 µ kat/L | 4 | ||
LAP | 10 - 500 U/L | 0.17 - 8.35 µ kat/L | 4 | ||
LDH | 50 - 900 U/L | 0.84 - 15.03 µ kat/L | 2 | ||
LIP | 20 - 1000 U/L | 0.33 - 16.70 µ kat/L | 5 | ||
Chỉ số hóa sinh thường | ALB | 1.0 - 6.0 g/dL | 10 - 60 g/L | 6 | |
BUN | 5.0 - 140.0 mg/dL | 1.79 - 49.98 mmol/L | 4 | ||
Ca | 4.0 - 16.0 mg/dL | 1.00 - 4.00 mmol/L | 4 | ||
CRE | 0.2 - 24.0 mg/dL | 18 - 2122 µmol/L | 5 | ||
DBIL | 0.1 - 16.0 mg/dL | 2 - 274 µmol/L | 5 | ||
GLU | 10 - 600 mg/dL | 0.6 - 33.3 mmol/L | 6 | ||
HDL-C | 10 -110 mg/dL |
0.26 - 2.84 mmol/L |
6 | ||
IP | 0.5 - 15.0 mg/dL |
0.16 - 4.84 mmol/L |
5 | ||
Mg | 0.2 - 7.0 mg/dL |
0.08 - 2.88 mmol/L |
4.5 | ||
NH3 | 10 - 500 µg/dL | 7 - 357 µmol/L | 2 | ||
TBIL | 0.2 - 30.0 mg/dL | 3 - 513 µmol/L | 6 | ||
TCHO | 50 - 450 mg/dL | 1.29 - 11.64 mmol/L | 6 | ||
TCO2 | 5- 40 mmol/dL | 5 - 40 mmol/L | 5 | ||
TG | 10 - 500 mg/dL | 0.11 - 5.65 mmol/L | 4 | ||
TP | 2.0 - 11.0 g/dL | 20 - 110 g/L | 6 | ||
UA | 0.5 - 18.0 mg/dL | 30 - 1071 µmol/L | 4 | ||
Điện giải | Na | 75 - 250 mEq/L | 75 - 250 mmol/L | ||
K | 1.0 - 14.0 mEq/L | 1.0 - 0 - 14.0 mmol/L | 1 | ||
Cl | 50 - 175 mEq/L | 50 - 175 mmol/L | |||
Miễn dịch | CRP | 0.3 - 7.0 mg/dL | 0.3 - 3 - 7.0 mmol/dL | 5 |
Các thông số nội suy
Thông số tính toán | Chỉ số | Đơn vị | Công thức tính |
LDL Cholesterol | LDL | mg/dL | LDL-C = TCHO - (HDL-C + TG/5) |
mmol/L | LDL-C= TCHO - (HDL-C + TG/2.2) | ||
non-HDL Cholesterol | non-HDL | mg/dL hoặc mmol/L | non-HDL = TCHO - HDL-C |
Globulin | GLOB | g/dL hoặc g/L | GLOB = TP -ALB |
tỷ lệ Albumin/glubolin | ALB/GLOB | ALB/GLOB = ALB/ (TP- ALB) | |
tỷ lệ BUN/Creatine | BUN/CRE = BUN/CRE | ||
Anion Gap | Anion gap | mEq/L hoặc mmol/L | Anion gap = Na - (Cl + TCO2) |