ĐẦU LỌC CELLULOSE TÁI SINH/ RC SYRINGE FILTER
Vật liệu ống lọc: polypropylene (PP) tiêu chuẩn y tế
Thương hiệu màng lọc: Sartorius
4mm Syringe Filter |
13mm Syringe filter |
25mm Syringe filter |
|
Số cái 1 bọc/ Pieces per pack |
200 pieces |
100 pieces |
100 pieces |
1 Màng lọc |
2 Đường kính |
3 Tiệt trùng |
4 Kích thước lỗ lọc |
5 Vật liệu màng lọc |
|
PVDF PTFE Nylon MCE |
CA PES RC GF |
004 = 4mm 013 = 13mm 030 = 25mm |
N (Non-Sterile) Không tiệt trùng |
020 = 0.20μm 022 = 0.22µm 045 = 0.45μm 100 = 1.0 μm |
I = Hydrophilic O = Hydrophobic |
Ví dụ:PTFE 013N045I = 13mm Syringe Filter, Hydrophilic PTFE 0.45µm
Loại/Type |
4mm Syringe Filter |
13mm Syringe Filter |
25mm Syringe Filter |
Vật liệu ống lọc/ Housing Material |
polypropylene (PP) tiêu chuẩn y tế/ Medical grade PP |
||
Diện tích lọc/ Filtration Area |
0.125cm² |
0.65 cm² |
3.9 cm² |
Dung tích lọc/ Process Volume |
1 mL |
10 mL |
100 mL |
Khối lượng dự trữ/ Hold-up Volume |
<10 µL |
<25uL |
<100uL |
Thanh áp lực/ Pressure Bar (PSI) |
14 Bar (200PSI) |
7 Bar (100PSI) |
5.2 Bar (75PSI) |
Nhiệt độ tối đa/ Highest Temp |
45℃ |
► Lọc dung dịch nước,chất hữu cơ, cồn
► Chuẩn bị mẫu cho phân tích HPLC
► IC sắc ký
► Nhiên liệu thủy lực và các bộ phận máy
► Tách Protein hóa học
► Nuôi cấy tế bào
► Kiểm tra hòa tan
► Đồng nhất môi trường
► Xét nghiệm tổng hợp
► Phân tích với yêu cầu phục hồi tối đa
►Phân tích thực phẩm
► Phân tích sinh học