Với quy mô dễ đọc. Bằng gốm trắng nung, có độ bền cao. Giới hạn nhiệt độ sử dụng của lớp phủ nhựa PU: – 30°C đến + 135°C. Lớp phủ cung cấp khả năng chống trầy xước, rò rỉ* và mảnh vụn* và phù hợp lý tưởng cho cả việc vận chuyển và lưu trữ phương tiện nguy hiểm hoặc các mẫu có giá trị. Khả năng chống tia cực tím lên đến khoảng.
Bước sóng 380nm. Tính minh bạch cao. Thích hợp cho lò vi sóng. (* chỉ áp dụng cho chai từ 5 000mL trở xuống)
Các ứng dụng điển hình: lưu trữ, vận chuyển và xử lý an toàn các chất độc hại hoặc có giá trị.
Cat. No. |
Dung tích |
DIN Thread |
d (OD) |
h |
Lưu ý |
Pack |
có nắp vặn và vòng rót |
||||||
218052453 |
100 |
45 |
56 |
100 |
10 |
|
218052959 |
150 |
45 |
62 |
110 |
10 |
|
218053655 |
250 |
45 |
70 |
138 |
10 |
|
218054454 |
500 |
45 |
86 |
176 |
10 |
|
218055159 |
750 |
45 |
95 |
203 |
10 |
|
218055459 |
1 000 |
45 |
101 |
225 |
10 |
|
218056352 |
2 000 |
45 |
136 |
260 |
10 |
|
218056952 |
3 500 |
45 |
160 |
295 |
1 |
|
218057357 |
5 000 |
45 |
182 |
330 |
1 |
|
Không có nắp vặn và vòng rót |
||||||
218050806 |
10 |
25 |
36 |
50 |
Đã yêu cầu chấp nhận theo tiêu chuẩn ISO 4796. Với cạnh kính có hình dạng đặc biệt để rót ra tốt hơn (do đó không cần thêm vòng rót nhựa). |
10 |
1092676 |
25 |
25 |
36 |
70 |
Với cạnh kính có hình dạng đặc biệt giúp đổ ra tốt hơn (do đó không cần thêm vòng rót nhựa). |
10 |
1092677 |
50 |
32 |
46 |
87 |
|
10 |
218052404 |
100 |
45 |
56 |
100 |
|
10 |
218052901 |
150 |
45 |
62 |
110 |
|
10 |
218053606 |
250 |
45 |
70 |
138 |
|
10 |
218054405 |
500 |
45 |
86 |
176 |
|
10 |
218055101 |
750 |
45 |
95 |
203 |
|
10 |
218055401 |
1 000 |
45 |
101 |
225 |
|
10 |
218056303 |
2 000 |
45 |
136 |
260 |
|
10 |
218056903 |
3 500 |
45 |
160 |
295 |
|
1 |
218057308 |
5 000 |
45 |
182 |
330 |
|
1 |
218058604 |
10 000 |
45 |
228 |
410 |
|
1 |
218058801 |
15 000 |
45 |
268 |
445 |
|
1 |
218059103 |
20 000 |
45 |
289 |
505 |
|
1 |