Với thang đo dễ đọc và vùng ghi nhãn lớn để dễ dàng đánh dấu, bằng gốm trắng được nung, có độ bền cao. Khả năng chống tia cực tím lên đến khoảng. Bước sóng 500nm. Đặc tính DURAN® không thay đổi bên trong chai vì màu sắc chỉ có ở bề mặt bên ngoài. Màu hổ phách rất đồng đều, bền và kháng hóa chất do sử dụng công nghệ tiên tiến.
Ứng dụng điển hình: lưu trữ và vận chuyển các chất nhạy cảm với ánh sáng.
Cat. No. |
Dung tích |
DIN Thread |
d (OD) |
h |
Lưu ý |
Pack |
có nắp vặn và vòng rót từ PP (màu xanh) |
||||||
218060856 |
10 |
25 |
36 |
54 |
Đã yêu cầu chấp nhận theo tiêu chuẩn ISO 4796. Với cạnh kính có hình dạng đặc biệt để rót ra tốt hơn (do đó không cần thêm vòng rót nhựa). |
10 |
218061458 |
25 |
25 |
36 |
74 |
Với cạnh kính có hình dạng đặc biệt giúp đổ ra tốt hơn (do đó không cần thêm vòng rót nhựa). |
10 |
218061758 |
50 |
32 |
46 |
91 |
10 |
|
218062454 |
100 |
45 |
56 |
105 |
10 |
|
218062951 |
150 |
45 |
62 |
115 |
10 |
|
218063656 |
250 |
45 |
70 |
143 |
10 |
|
218064455 |
500 |
45 |
86 |
181 |
10 |
|
218065151 |
750 |
45 |
95 |
208 |
10 |
|
218065451 |
1 000 |
45 |
101 |
230 |
10 |
|
218066353 |
2 000 |
45 |
136 |
265 |
10 |
|
218066953 |
3 500 |
45 |
160 |
300 |
1 |
|
218067358 |
5 000 |
45 |
182 |
335 |
1 |
|
218068654 |
10 000 |
45 |
227 |
415 |
1 |
|
không có nắp vặn và vòng rót |
||||||
218060807 |
10 |
25 |
36 |
50 |
Acceptance within ISO 4796 |
10 |
218061409 |
25 |
25 |
36 |
70 |
With specially shaped glass |
10 |
218061709 |
50 |
32 |
46 |
87 |
10 |
|
218062405 |
100 |
45 |
56 |
100 |
10 |
|
218062902 |
150 |
45 |
62 |
110 |
10 |
|
218063607 |
250 |
45 |
70 |
138 |
10 |
|
218064406 |
500 |
45 |
86 |
176 |
10 |
|
218065102 |
750 |
45 |
95 |
203 |
10 |
|
218065402 |
1 000 |
45 |
101 |
225 |
10 |
|
218066304 |
2 000 |
45 |
136 |
260 |
10 |
|
218066904 |
3 500 |
45 |
160 |
295 |
1 |
|
218067309 |
5 000 |
45 |
182 |
330 |
1 |
|
218068605 |
10 000 |
45 |
227 |
410 |
1 |
|
218068802 |
15 000 |
45 |
268 |
445 |
1 |
|
218069104 |
20 000 |
45 |
288 |
505 |
1 |