Chai thí nghiệm chính hãng DURAN® có ren DIN
Với thang đo dễ đọc và vùng ghi nhãn lớn để dễ dàng đánh dấu, bằng gốm trắng được nung, có độ bền cao. Với đặc tính DURAN® đã được chứng minh. Hoàn thiện với nắp vặn màu xanh lam (PP, phớt chặn môi tích hợp) và vòng rót (PP) để rót không nhỏ giọt và làm việc sạch sẽ, an toàn. Mức nhiệt độ sử dụng của nắp vặn và vòng rót: + 140°C.
Ứng dụng điển hình: lưu trữ, chuẩn bị mẫu, vận chuyển. Phương tiện hấp tiệt trùng.
Cat. No. |
Dung tích |
DIN Thread |
d (OD) |
h |
Nhận xét/Lưu ý |
Pack |
có nắp vặn và vòng rót từ PP (màu xanh) |
||||||
218010851 |
10 |
25 |
36 |
54 |
Đã yêu cầu chấp nhận theo tiêu chuẩn ISO 4796. Với cạnh kính có hình dạng đặc biệt để rót ra tốt hơn (do đó không cần thêm vòng rót nhựa). |
10 |
218011453 |
25 |
25 |
36 |
74 |
Với cạnh kính có hình dạng đặc biệt để rót ra tốt hơn (do đó không cần thêm vòng rót nhựa). |
10 |
218011753 |
50 |
32 |
46 |
91 |
10 |
|
218012458 |
100 |
45 |
56 |
105 |
10 |
|
218012955 |
150 |
45 |
62 |
115 |
10 |
|
218013651 |
250 |
45 |
70 |
143 |
10 |
|
218014459 |
500 |
45 |
86 |
181 |
10 |
|
218015155 |
750 |
45 |
95 |
208 |
10 |
|
218015455 |
1 000 |
45 |
101 |
230 |
10 |
|
218016357 |
2 000 |
45 |
136 |
265 |
10 |
|
218016957 |
3 500 |
45 |
160 |
300 |
1 |
|
218017353 |
5 000 |
45 |
182 |
335 |
1 |
|
218018658 |
10 000 |
45 |
227 |
415 |
1 |
|
218018855 |
15 000 |
45 |
268 |
450 |
1 |
|
218019157 |
20 000 |
45 |
288 |
510 |
1 |
|
218019251 |
25 000 |
45 |
316 |
545 |
1 |
|
không có nắp vặn và vòng rót |
||||||
218010802 |
10 |
25 |
36 |
50 |
Đã yêu cầu chấp nhận theo tiêu chuẩn ISO 4796. Với cạnh kính có hình dạng đặc biệt để rót ra tốt hơn (do đó không cần thêm vòng rót nhựa). |
10 |
218011404 |
25 |
25 |
36 |
70 |
Với cạnh kính có hình dạng đặc biệt giúp đổ ra tốt hơn (do đó không cần thêm vòng rót nhựa). |
10 |
218011704 |
50 |
32 |
46 |
87 |
10 |
|
218012409 |
100 |
45 |
56 |
100 |
10 |
|
218012906 |
150 |
45 |
62 |
110 |
10 |
|
218013602 |
250 |
45 |
70 |
138 |
10 |
|
218014401 |
500 |
45 |
86 |
176 |
10 |
|
218015106 |
750 |
45 |
95 |
203 |
10 |
|
218015406 |
1 000 |
45 |
101 |
225 |
10 |
|
218016308 |
2 000 |
45 |
136 |
260 |
10 |
|
218016908 |
3 500 |
45 |
160 |
295 |
1 |
|
218017304 |
5 000 |
45 |
182 |
330 |
1 |
|
218018609 |
10 000 |
45 |
227 |
410 |
1 |
|
218018806 |
15 000 |
45 |
268 |
445 |
1 |
|
218019108 |
20 000 |
45 |
288 |
505 |
1 |