Bể lắc ổn nhiệt (điều nhiệt)
Hãng sản xuất: LKLAB – Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Tính năng
Thông số/Model |
LB-SW025 |
LB-SW035 |
LB-SW060 |
Thể tích |
25 L |
35 L |
60 L |
Bộ điều khiển |
Điều khiển: Điều khiển vi xử lý PID, Tự động điều chỉnh Hiển thị: Màn hình LED Độ phân giải: 0.1°C |
||
Nhiệt độ |
- Phạm vi: Môi trường xung quanh +10 đến +100°C - Độ chính xác ở 50°C: ±0.3°C - Độ đồng nhất ở 50°C: ±0.85°C |
- Phạm vi: Môi trường xung quanh +10 đến +100°C - Độ chính xác ở 50°C: ±0.3°C - Độ đồng nhất ở 50°C: ±1.00°C |
- Phạm vi: Môi trường xung quanh +10 đến +100°C - Độ chính xác ở 50°C: ±0.3°C - Độ đồng nhất ở 50°C: ±1.20°C |
Lắc |
Tốc độ lắc: 20 – 180 rpm Kiểu lắc: lắc ngang Biên độ lắc: 30mm |
||
Kích thước |
Bên trong: w320 × d350 × h240 mm |
Bên trong: w400 × d350 × h240 mm |
Bên trong: w600 × d400 × h240 mm |
Bên ngoài: w560 × d420 × h420 mm |
Bên ngoài: w660 × d420 × h420 mm |
Bên ngoài: w860 × d470 × h420 mm |
|
Giá lò xo: w215 x d265 x h120 mm |
Giá lò xo: w315 x d265 x h120 mm |
Giá lò xo: w515 x d315 x h120 mm |
|
Vật liệu |
Bên trong: Thép không gỉ 304 Bên ngoài: Thép sơn tĩnh điện |
||
Điện |
- Điện áp: 220V 50/60Hz, 1 pha - Công suất tối đa: 1.6 kW - Đường dây điện: Ổ cắm tiêu chuẩn |
- Điện áp: 220V 50/60Hz, 1 pha - Công suất tối đa: 2.1 kW - Đường dây điện: Ổ cắm tiêu chuẩn |
- Điện áp: 220V 50/60Hz, 1 pha - Công suất tối đa: 2.6 kW - Đường dây điện: Ổ cắm tiêu chuẩn |
Ống xã |
1/4” Hose Nipple |
||
Chế độ an toàn |
Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ dòng điện |