MÁY ĐO HUYẾT ÁP TỰ ĐỘNG
Model: BPBIO750
Hãng sản xuất: INBODY
Nước sản xuất: Hàn Quốc
I. Giới thiệu:
Máy đo huyết áp tự động INBODY BPBIO750 với công nghệ tăng dần áp lực cho kết quả nhanh chóng và không đau đớn, cảm biến vị trí giúp đặt tay chính xác thông qua vòng bít tự điều chỉnh và cảm biến vị trí khuỷu tay.
Vòng bít tự điều chỉnh và cảm biến khuỷu tay trong BPBIO750 giúp bệnh nhân có tư thế đo chính xác ngay cả khi không có người hướng dẫn. Đây là công nghệ độc đáo của InBody tạo ra tư thế đúng cho giá trị đo chính xác
Công nghệ tăng áp độc đáo!
Màn hình hiển thị giúp đo huyết áp thuận tiện dù không có người hướng dẫn
Điểm đặc trưng của BPBIO750
1. Vòng bít di chuyển: tạo tư thế đúng khi tiếp xúc gần với cánh tay đo
2. Cảm biến di chuyển khuỷu tay: tạo ra sự chính xác của khuỷu tay bằng cách phản ánh hình dạng của cánh tay tự do
3. Hướng dẫn đo lường: giao diện thuận tiện cho việc đo lường cá nhân
4. Thuận tiện để đo lường cả hai tay nhờ thiết kế công thái học
5. Màn hình rộng: hiển thị rõ nét huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương và nhịp tim
6. Bảng kết quả tùy biến: đồ thị nhịp tim, biểu đồ kết quả huyết áp, xác nhận tư thế đo, cảm giác chung về huyết áp và logo có thể chọn được khi in
7. Dễ dàng vệ sinh: có thể tháo rời vòng bít một cách thuận tiện
8. Chức năng tiết kiệm điện tự động: bật chế độ tiết kiệm điện khi chờ hơn 2 phút
9. Dễ dàng kiểm soát, quản lý: nút Start/Stop thuận tiện ở mặt trước và mặt sau của thiết bị
10. Phát hiện nhịp tim bất thường
II. Hướng dẫn sử dụng:
III. Bảng kết quả đo
IV. Cấu hình thiết bị:
Thông số kỹ thuật chính |
|
Phương pháp đo |
Dao động |
Phương pháp tăng áp |
Điều chỉnh tự động bằng bộ điều khiển tốc độ điều áp không khí và bơm điều áp |
Phương pháp giảm áp |
Điều chỉnh tự động bằng bộ điều khiển tốc độ giải nén không khí và van xả |
Phương pháp xả |
Phương pháp xả nhanh tự động |
Vòng bít |
Hệ thống đai ép tự động |
Phạm vi đo |
0~300mmHg (Áp lực), 30~240 bpm (Nhịp tim), 17~42cm (Chu vi cánh tay) |
Độ chính xác |
±2% (Nhịp) |
Kết quả đo |
Huyết áp tâm thu, Huyết áp tâm trương, Nhịp tim, Huyết áp, Huyết áp trung bình, Chỉ số RPP |
Thời gian đo |
Trung bình 30 giây (20~50 giây tùy thuộc vào nhịp tim hoặc huyết áp) |
Thời gian tăng áp |
Khoảng 10 giây |
Đơn vị hiển thị |
1mmHg |
Thông số kỹ thuật |
|
Kiểu màn hình |
LED 7 đoạn |
Nội dung hiển thị |
Hướng dẫn đo, phát hiện khuỷu tay, giá trị kết quả đo, phát hiện nhịp tim bất thường và thời gian đo |
Cảm biến phát hiện cơ thể |
Cảm biến phát hiện có người đứng phía trước máy |
Cảm biến di chuyển khuỷu tay |
Thiết kế tự điều chỉnh đưa khuỷu tay vào đúng vị trí (Đăng ký bằng sáng chế) |
Cảm biến vòng bít |
Thiết kế tự điều chỉnh để tạo tư thế đo chính xác |
Bảng kết quả |
Lựa chọn các giá trị đo, biểu đồ, thông số huyết áp hoặc hướng dẫn tư thế đo đúng |
Hiển thị lỗi |
Xuất thông báo lỗi trên phiếu kết quả và màn hình hiển thị |
Kiểm tra số lượng phép đo |
Số lần đo mỗi ngày, tổng số lần đo trước |
Hướng dẫn bằng giọng nói |
Hướng dẫn cách đo huyết áp và kết quả sau khi đo |
Nhạc nền |
Phát nhạc nền khi điều chỉnh âm lượng |
Máy in |
Máy in nhiệt tốc độ cao tự động cắt giấy (rộng 2.5 inch) |
Nút Start/Stop |
Hai nút Start/Stop ở phía trước và dưới cùng phía sau |
Nút khẩn cấp |
Nút Emergence dùng để dừng khẩn cấp ở dưới cùng phía trước |
Cơ chế an toàn |
Tháo và xả vòng bít nhanh chóng bằng cách nhấn nút Start/Stop Tự động nhả và xả vòng bít khi áp suất không khí vượt quá 300mmHg Tháo và xả vòng bít nhanh chóng bằng cách nhấn nút dừng khẩn cấp (Cơ chế an toàn kép cho phép giải phóng vòng bít và xả bất kể lúc nào) |
Giao diện kết nối |
Cổng RS232C (tương thích USB khi sử dụng cáp USB) |
Phụ kiện |
Bàn, ghế có thể điều chỉnh độ cao |
Thông số kỹ thuật khác |
|
Nguồn điện |
100~240 VAC, 50/60Hz |
Tiêu thụ năng lượng |
36VA |
Kích thước |
299(W) x 547(L) x 485(H): mm |
Thiết bị tùy chọn |
Bàn: khoảng 12 kg Ghế: khoảng 5.3kg |
Khối lượng |
7.1kg |
Điều kiện hoạt động |
30 ~ 75%RH, 70 ~ 106kPa |
Điều kiện bảo quản |
-10 ~ 70°C, 10 ~ 80%RH, 50 ~ 106kPa |