BÀN PHẪU THUẬT MEDIFA 5000
Model: 501130, 501135, 504320, 504325, 505320, 505325
Hãng sản xuất: Medifa GmbH & Co. KG
Nước sản xuất: Đức
I. Giới thiệu:
Bàn phẫu thuật di động MEDIFA cho phép định vị bệnh nhân tối ưu, đơn giản và an toàn trong phòng mổ cho tất cả các ngành phẫu thuật, yêu cầu, ứng dụng và phương pháp điều trị tại các phòng khám, bệnh viện giúp bác sĩ phẫu thuật có thể tiếp cận tốt với vị trí mổ.
Bàn phẫu thuật và các phụ kiện từ Medifa có thiết kế mô-đun. Danh mục sản phẩm bao gồm các mẫu bàn phẫu thuật khác nhau, được cấu hình và hoàn thiện với các phụ kiện định vị đa năng để định vị cẩn thận bệnh nhân trong các quy trình phẫu thuật khác nhau. Tùy thuộc vào model mà bàn phẫu thuật được điều chỉnh bằng tay, cơ học, điện thủy lực hoặc điện cơ.
Các bàn phẫu thuật được phát triển, sản xuất và chế tạo với chất lượng đã được kiểm chứng độc quyền tại Đức.
Dòng bàn phẫu thuật di động Medifa 5000 gồm nhiều phiên bản, khác nhau cơ bản về cách vận hành (tay hoặc cơ điện) và chiều cao cơ bản của chúng. Ngoài ra, mỗi biến thể đều có sẵn cả trượt dọc và không trượt dọc. Sự đa dạng về mẫu mã này cho phép Medifa 5000 được điều chỉnh một cách hoàn hảo phù hợp với yêu cầu và ngân sách của người dùng.
II. Cấu hình cơ bản dòng MEDIFA 5000:
MODEL 501130, 501135
|
MODEL 501130 |
MODEL 501135 |
Hình ảnh |
|
|
Cấu hình cơ bản |
|
|
MODEL 504320, 504325
|
MODEL 504320 |
MODEL 504325 |
Hình ảnh |
|
|
Cấu hình cơ bản |
|
|
MODEL 505320, 505325
|
MODEL 505320 |
MODEL 505325 |
Hình ảnh |
|
|
Cấu hình cơ bản |
|
|
MODEL 501130, 501135
|
MODEL 501130 |
MODEL 501135 |
||
Độ cao điều chỉnh |
Điều khiển chiều cao bằng thủy lực dùng chân: 750 -1000mm |
|||
Vật lý |
Chiều dài |
2080mm |
||
Chiều rộng |
540mm (660mm bao gồm khung 2 bên) |
|||
Khối lượng tải |
200kg |
|||
Khối lượng bàn |
160kg |
|||
Góc điều chỉnh |
Tư thế Trendelenburg |
-30°/+30° |
||
Nghiêng 2 bên |
-20°/+20° |
|||
Nghiêng phần lưng |
-40°/+75° |
|||
Trượt dọc |
Cố định |
310mm |
||
Phần đầu |
-45°/+45° |
|||
Phần chân |
+30°/-90° |
|||
Gập/uốn cong |
110°/210° |
MODEL 504320, 504325
|
MODEL 504320 |
MODEL 504325 |
||
Độ cao điều chỉnh |
Điều khiển chiều cao bằng cơ điện từ 780 – 1080mm |
|||
Vật lý |
Chiều dài |
2080mm |
||
Chiều rộng |
540mm (660mm bao gồm khung 2 bên) |
|||
Khối lượng tải |
250kg |
|||
Khối lượng bàn |
175kg |
|||
Nguồn điện |
110V hoặc 220V, 50/60Hz |
|||
Góc điều chỉnh |
Tư thế Trendelenburg |
-30°/+25° |
||
Nghiêng 2 bên |
-20°/+20° |
|||
Nghiêng phần lưng |
-40°/+70° |
|||
Trượt dọc |
Cố định |
285mm |
||
Phần đầu |
-45°/+45° |
|||
Phần chân |
+30°/-90° |
|||
Gập/uốn cong |
120°/210° |
|||
Nhớ vị trí (3 vị trí) |
|
|||
Về vị trí 0 |
MODEL 505320, 505325
|
MODEL 505320 |
MODEL 505325 |
|
Độ cao điều chỉnh |
Điều khiển chiều cao bằng cơ điện từ 600 - 950mm |
||
Vật lý |
Chiều dài |
2080mm |
|
Chiều rộng |
540mm (660mm bao gồm khung 2 bên) |
||
Khối lượng tải |
250kg |
||
Khối lượng bàn |
175kg |
||
Nguồn điện |
110V hoặc 220V, 50/60Hz |
||
Góc điều chỉnh |
Tư thế Trendelenburg |
-30°/+25° |
|
Nghiêng 2 bên |
-20°/+20° |
||
Nghiêng phần lưng |
-40°/+70° |
||
Phần đầu |
-45°/+45° |
||
Phần chân |
+30°/-90° |
||
Gập/uốn cong |
120°/210° |
||
Nhớ vị trí (3 vị trí) |
|
||
Về vị trí 0 |