CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
search
Vật tư ý tế Vật tư thí nghiệm Thiết bị y tế Thiết bị khoa học Phần mềm Thiên Phúc
0938 453848
Menu

HÃNG SẢN XUẤT

Sản phẩm khuyến mãi

Máy quang phổ UVILINE 9300

  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Ứng dụng
  • Download
  • Tiêu chuẩn

Máy quang phổ 

Model: UVILINE 9300

Hãng sản xuất: Aqualabo – Pháp

Xuất xứ: Pháp

Cung cấp bao gồm:

  • Máy quang phổ khả kiến, model UVILINE 9300
  • Giá đỡ cell đo 1 vị trí, loại 10mm
  • Cuvet 10mm : 02 cái
  • Dây nguồn

 

Tính năng:

  • Máy quang phổ 2 chùm tia, màn hình màu lớn.
  • Ánh sáng lạc đảm bảo: < 1%
  • Tự động bù trừ ánh sáng môi trường
  • Tự động hiệu chuẩn bước sóng
  • Tính năng quét nhanh
  • Bộ lọc sáng có độ chọn lọc cao, cho khả năng đo tới: +3.500Abs
  • 5 Chế đo đo: Độ hấp thu/truyền quang, nồng độ, chế độ đo đa bước sóng, Quét phổ, đo động học.
  • Cổng kết nôi: 2 cổng USB để lưu trữ, chuyển đổi, tải về và cập nhật dữ liệu + 1 cổng RJ45 cho kết nối Ethernet

 

  • Thang bước sóng: 320 - 1100 nm (VIS)
  • Nguồn sáng: đèn Halogen
  • Độ rộng khe phổ: 4nm
  • Bước tăng bước sóng:
  • Độ phân giải (độ đọc): 0,1 nm
  • Cài đặt: 1nm
  • Độ chính xác bước sóng: ± 1 nm
  • Độ lặp lại bước sóng: ± 0,5 nm
  • Phạm vi hấp thụ: ± 3.500 Abs
  • Độ phân giải hấp thụ : 0,001 Abs
  • Độ chính xác trắc quang:
    • ± 0,003 Abs (0,5 Abs)
    • ± 0,005 Abs (1,0 Abs)
    • ± 0,010 Abs (2,0 Abs)
  • Ánh sáng lạc:
    • < 0,1 %T tại bước sóng 340 nm (GG375)
    • < 0,1 %T tại bước sóng 408 nm(GG408)
  • Độ phẳng đường nền: ± 0,002 Abs
  • Tốc độ quét: Thấp – Trung bình – Nhanh , > 600 nm/phút
  • Cập nhật qua cổng USB
  • Giao diện : 01 cồng USB-A, 01 cổng USB-B, Ethernet RJ45
  • Cấp bảo vệ: IP30
  • Nguồn điện: 110-220V, 50/60 Hz
  • Nhiệt độ:
    • Nhiệt độ sử dụng: 10 đến 35oC
    • Nhiệt độ bảo quản: 25 đến 65oC
  • Kích thước máy: 404 x197 x 314 mm
  • Trọng lượng: 4kg

Phần mềm (theo máy sẵn)

  • Nồng độ:
    • Từ 0 đến 10 chuẩn, Quản lý đường cong hiệu chuẩn
    • 120 phương pháp được cài đặt sẵn nhằm hổ trợ phân tích hơn 40 thông số
  • Động học :
    • Hiển thị đường cong đồ thị động học, Quản lý đồ thị: Phóng to thu nhỏ, tính toán sloop, Độ hấp thu hiện tại.
  • Quét phổ :
    • Hiển thị đường cong đồ thị động học, Quản lý đồ thị: Phóng to thu nhỏ, dẫn xuất, độ hấp thu hiện tại, đỉnh và đáy.
  • Đa bước sóng :
    • Lên tới 10 bước sóng – công thức kết quả
  • Tuẩn thủ GLP :
    • Đăng nhập người sử dụng với 3 cấp độ, Các thông số và lưu dữ liệu.
  • Khả năng lưu dữ liệu :
    • Bộ nhớ trong : 100 phương pháp/30 đồ thị/1000 dữ liệu
    • Bộ nhớ ngoài USB : Được giới hạn bởi dung lượng thiết bị

Sản phẩm liên quan

backtop
Gọi điện SMS Chỉ Đường