-
Tổng quan
-
Thông số kỹ thuật
-
Ứng dụng
-
Download
-
Tiêu chuẩn
- Màn hình LCD màu 19 inch độ phân giải cao
- Màn hình điều khiển cảm ứng 10.1 inch
- Chỉnh tầm động học. Bảng điều khiển thích ứng Có thể xoay (± 45 °) Có thể nâng (0-15cm)
- Tăng độ rõ nét ảnh và hạn chế đốm hình.
- Công nghệ đèn tiết kiệm điện.
- Công nghệ đầu dò kim tiên tiến
- Chế độ ảnh: B Mode, B/M mode, M mode, 2B Mode, 4B Mode, Quadplex Mode, Hình hòa âm mô, Hình theo cấu trúc hình thang.
- Chỉnh độ lợi màu Doppler, Doppler xung, Doppler màu, Doppler năng lượng màu, Doppler sóng xung liên tục, Duplex Mode
- Kích thước: 810 x 635 x 1330 mm
- Trọng lượng: 75 kg
- Màn hình LCD màu 19 inch độ phân giải cao
- Màn hình điều khiển cảm ứng 10.1 inch.
- Số cổng cắm đầu dò: 04 cổng.
- Kết nối: RJ45, DVI...
- Điện áp: 100-240V ~ 50/60Hz
- Đầu dò lồi 3,5 MHz (2,0 - 6,8 MHz)
- Đầu dò tuyến tính 7,5 MHz (4,0 - 15,0 MHz)
- 7,0 MHz Đầu dò xuyên trực tràng (4,0 - 15,0 MHz)
- Đầu dò xuyên âm đạo 6,0 MHz (4,0 - 12,0 Mhz)
- Đầu dò xuyên âm đạo 7,5 MHz (4,0 - 15,0 Mhz)
- Đầu dò mảng 2,5 MHz (Người lớn) (1,5 - 5,3 Mhz)
- Đầu dò Micro-Convex 5,0 MHz (4,0 - 10,7 Mhz)
- Đầu dò Micro-Convex 3.0 MHz (2.0 - 6.8 Mhz)
- 6,0 MHz Đầu dò vi lồi cho trẻ em (4,0 - 15,0Mhz)
- Bụng, tim mạch, cơ quan nhỏ, mạch máu ngoại vi, qua âm đạo, trực tràng, cơ xương, nhi khoa, thai nhi, tiết niệu