Máy phân tích sinh hóa tự động 300 test/giờ PANTRA C400

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
search
Vật tư ý tế Vật tư thí nghiệm Thiết bị y tế Thiết bị khoa học Phần mềm Thiên Phúc
0938 453848
Menu

HÃNG SẢN XUẤT

Sản phẩm khuyến mãi

Máy phân tích sinh hóa tự động 300 test/giờ PANTRA C400

  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Ứng dụng
  • Download
  • Tiêu chuẩn

Máy phân tích sinh hóa tự động 300 test/giờ

Model: PANTRA C400

Hãng sản xuất: HORIBA ABX SAS

Xuất xứ: Pháp

  • Hệ thống quang học chính xác cao
  • Công nghệ phân tích chất lượng cao
  • Lên đến 420 bài kiểm tra mỗi giờ với mô-đun ISE
  • 55 thông số trên bo mạch với khả năng dự phòng
  • Định dạng băng cassette cải tiến
  • Trạm làm việc tích hợp và trạm xác nhận
  • Giao diện màn hình cảm ứng
  • Theo dõi quy trình làm việc của bạn trong thời gian thực

 

  • Công suất:
    • ≥ 300 test/ giờ không bao gồm điện giải
    • ≥ 400 test/ giờ bao gồm điện giải
  • Phương pháp phân tích:
    • Đo màu
    • Turbidimetry
    • Potentiometry: trực tiếp cho huyết thanh và huyết tương, gián tiếp cho nước tiểu (tùy chọn mô-đun ISE)
  • Hệ thống quang học:
    • Nguyên lý đo lường: đo lường độ hấp thụ (Bích hoặc đơn sắc)
    • Nguồn sáng: đèn vonfram-halogen
    • Nhiễu xạ: lõm quang phổ phản xạ grating
    • Detector: mảng photodiode
    • Bước sóng: 340, 380, 405, 420, 455, 490, 505, 520, 550, 560, 580, 600, 620, 660, 700 nm
  • Quản lý mẫu:
    • Khả năng nạp mẫu liên tục
    • Khả năng nạp mẫu tối đa: ≥ 60 mẫu
    • Sử dụng cốc hoặc ống đựng mẫu
    • Định dạng ống lấy mẫu:  4 và 5 mL (đường kính 13 mm), 7 và 10 mL (đường kính 16 mm)
    • Cốc lấy mẫu: 700µl
    • Mẫu bệnh phẩm: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, CSF, máu toàn phần, chất lỏng đồng nhất
    • Quản lý mẫu bằng barcode
    • Có khả năng phát hiện ống/ cốc
    • Thể tích mẫu: 2 đến ≤ 85µL cho một bước và ≤ 380 µL cho bốn bước
    • Tự động pha loãng mẫu: từ 1/2 đến 1/22.500
    • Có khả năng phát hiện mức điện dung
    • Có khả năng phát hiện sốc
    • Có khả năng phát hiện cục máu đông và phát hiện thể tích mẫu không đủ
  • Quản lý hóa chất:
    • Thông số phân tích: ≥ 52 thông số
    • Đóng gói tối ưu dạng cassette
    • Quản lý hóa chất bằng barcode
    • Hóa chất trên máy được giữ lạnh từ 4° C - ≤ 10°C
    • Có tối đa ≥ 52 vị trí nạp hóa chất
    • Có ≥ 44 vị trí hóa chất được giữ lạnh và ≥ 8 vị trí hóa chất ở nhiệt độ phòng
    • Thể tích hóa chất: từ 2 µl đến ≤ 600 µl
    • Phát hiện thể tích không đủ
    • Tự động kiểm tra độ ổn định hóa chất trên máy
    • Tính toán thể tích còn lại
  • Hệ thống phản ứng:
    • Cuvette phản ứng: cuvette acrylic dùng một lần
    • Thể tích phản ứng: 150 μL - ≤ 600 μL
    • Tự động tải và dỡ cuvet
    • Trộn và khuấy tráng Teflon
    • Dung lượng ngăn chứa cuvette mới: ≥ 360 cuvette
    • Dung lượng ngăn chứa "cuvette đã sử dụng": ≥ 360 cuvette
    • Nhiệt độ phản ứng: 37°C,
    • Buồng ủ: không khí
    • Chu kỳ đo: ≤ 12 giây
    • Chu kỳ hút mẫu: ≤ 12 giây
    • Thời gian phản ứng: 12 giây - ≤ 20 phút
  • Môi trường hoạt động:
    • Nhiệt độ: 15°C - 32°C
    • Độ ẩm: 20% - 85%
  • Bộ xử lý dữ liệu:
    • Màn hình cảm ứng LCD 12 inch
    • Hệ điều hành: Window XP
    • Khả năng lưu trữ dữ liệu: ≥ 100.000 kết quả
    • Cổng kết nối: RS232C, LAN LAN (Mạng cục bộ), USB 2.0 (7 cổng)
  • Quản lý chất lượng:  Levey Jennings, Tự động QC, mặc định và quy tắc Westgard 
backtop
Gọi điện SMS Chỉ Đường