ThunderBolt® là một hệ thống phân tích 2 khay, hoàn toàn tự động, nền tảng mở, có thể chạy các quy trình ELISA and hóa phát quang (CLIA). Thiết bị được thiết kế tối ưu đơn giản cho các lab chuyên sâu, tăng năng suất và tiết kiệm chi phí.
Những đặc điểm chính
Khả năng tải |
|
Số lượng mẫu |
12 rack of 16 mẫu. Tổng tải lên đến 192 mẫu |
Vị trí lắp thuốc thử |
2 rack of 7 lọ hóa chất. Tổng lên đến 14 vị trí |
Vị trí đĩa MTP |
2 |
Vị trí đĩa MTP trước phân tích |
1 |
Đệm rửa |
2 chai 1 lít đặt bên ngoài máy |
Dung dịch rửa |
1 chai 2 lít đặt bên ngoài máy |
Thiết lập chuẩn bị hóa chất |
|
Tải mẫu |
Giá trượt vào có đọc mã vạch và nhận dạng được các mẫu khác nhau |
Kích cỡ ống chứa mẫu |
Cho phép các ống có đường kính là 12,13,16 mm, chiều cao tối đa là 100mm (nhiều loại giá đỡ tương thích) |
Tải thuốc thử |
Giá trượt với nhiều loại adapter khác nhau đáp ứng hầu hết các loại ống thông dụng |
Kích thước chai thuốc thử |
Đường kính cho phép từ 22-42mm ( có nhiều adapter kèm theo) |
Đầu đọc mã vạch(barcode) |
Code 128, Code 39, mở rộng Code 39, EAN-13 (+2, +5), EAN-8, Interleaved 2 của 5 |
Thao tác chất lỏng |
|
Hệ thống đầu dò/hút mẫu |
1 đầu đò, kim hút mẫu kép |
Loại đầu dò |
Đầu đò cố định bằng thép không gỉ có thể rửa được |
Hệ thống kiểm soát mực chất lỏng |
Độ dẫn điện |
Thể tích hút mẫu |
1 μI - 400 μI với ≤ 3% CV |
Thể tích phân phối |
25 μI - 300 μI |
Phần cứng |
|
Công nghệ ủ nhiệt |
Công nghệ gia nhiệt cưỡng bức với “Hiệu ứng cạnh” giúp đồng đều nhiệt buồng ủ |
Vị trí đĩa MTP & nhiệt |
2 vị trí. Từ nhiệt độ phòng lên đến 40 °C |
Đo quang phổ |
5 kính lọc: 405, 450, 490, 550 và 630 nm bước sóng chuẩn (có thể tùy chỉnh thêm) Khoản đo từ 0 đến 3.0 OD |
Photomultiplier Tube (PMT)* |
Cách thức phân tích: phát sáng, Biên độ phổ sáng: 300-500 nm, Điểm tối:50 điểm/giây (tiêu chuẩn), Thời gian đo: 200 phút (có thể tùy chỉnh từ 1 đến 1000 phút), Dải hoạt động: 6 chu kỳ (*tùy chọn) |
Máy lắc đĩa MTP |
Biên độ lắc: 1 mm, Tốc độ lắc: lên đến 900 RPM, 3 đĩa MTP (2 cho phản ứng, 1 tiền pha loãng) |
Phần mềm |
|
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ đa ngôn ngữ |
Giao diện |
MS Windows 10 Graphical User Interface |
Phần mềm quản lý |
Kiểm soát độc lập thời gian và quy trình chạy. Kiểm soát quá trình chạy và nhắc nhở về bảo trì |
Dữ liệu máy chủ |
Bao gồm dữ liệu kết quả, nhật ký bảo trì, thông tin lô/hạn sử dụng của hóa chất… Có thể kết nối nhiều thiết bị và hợp nhất về dữ liệu Tích hợp LIS: kết nối 2 chiều, RS232, USB, TCP/IP |
Thiết lập quy trình |
Hệ thống mở hoàn toàn và cho phép thiết lập mọi quy trình |
Thông tin tổng quát |
|
Ordering No. |
00300 (ELISA); 00300-CL (ELISA+CLIA) |
Nguồn điện |
Voltage: 100-265V. Tần số: 50-60Hz. Tiêu thụ: 12W chưa tính máy ủ, tối đa 120W |
Kích thước |
W: 64 cm, D: 57 cm, H: 45 cm (W: 25.2 in, D: 22.5 in, H: 17.7 in), H (open): 91.5 cm (36 in) |
Weight |
30 kg (65 lbs) |
CE Marked |
Có |