Máy sinh khí Air cho máy GC , GC/MS_Precision Zero Air

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
search
Vật tư ý tế Vật tư thí nghiệm Thiết bị y tế Thiết bị khoa học Phần mềm Thiên Phúc
0938 453848
Menu

HÃNG SẢN XUẤT

Sản phẩm khuyến mãi

Máy sinh khí Nitơ cho máy GC , GC/MS_Precision Nitrogen Standard

  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Ứng dụng
  • Download
  • Tiêu chuẩn
  • Dòng sinh khí Precision Nitrogen được phát triển để cấp khí Nito liên tục và đồng nhất làm khí make-up cho các đầu dò ở chuẩn phát hiện thông thường/chuẩn cho các ứng dụng GC, cũng như hóa hơi áp suất cao cho các lọ mẫu, chuẩn bị mẫu purge & trap, điều hòa ống để giải hấp nhiệt và thổi mẫu. Dòng sinh khí Nito Precision cho ra khí Nito có độ tinh khiết cao, oxy và độ ẩm bị loại bỏ thông qua công nghệ Hấp phụ áp suất chuyển đổi (PSA) và Lọc phân tử Carbon (CMS).
  • Cũng giống như các máy sinh khí dòng Precision, dòng Precision Nitrogen có thiết kế dạng module chất chồng và nhỏ gọn, tiết kiệm không gian cấp khí cho GC và giúp người dùng linh động trong việc thêm hoặc bớt các module máy khác khi nhu cầu của phòng lab thay đổi qua thời gian. 

Thông số kỹ thuât Nitrogen, 250cc Nitrogen, 600cc Nitrogen, 1L
Lưu lượng khí cấp tối đa 250cc/min  600cc/min 1,000cc/min
Áp suất tối đa 80 psi / 5.5 bar
Cổng ra của khí 1 x 1/4 " BSPP
Độ tinh khiết của khí > 99.9995%
Áp suất khí nén đầu vào (Min/Max) 6.9-8.3 bar / 100-120 psi
Lưu lượng khí nén đầu vào tối thiểu 35 lpm
Chất lượng khí đầu vào tối thiểu ISO8573 - 1:2010 Class 1.4.1
Phthalates None
Chất lỏng lơ lửng None
Thời gian khởi động để đạt độ tinh khiết 1.5 hours
Nhiệt độ môi trường 5°C - 35°C / 41°F - 95 °F 
Nguồn điện yêu cầu 110 VAC ± 10% 60 Hz 0.37A / 230 VAC ± 10% 50 Hz 0.17A
Công suất 39.1 - 40.7 Watts
Nhiệt lượng tỏa ra Up to 140 BTU/Hr
Kích thước (H x W x D) 38.0 x 54 x 25.6 cm / 14.9 x 21.2 x 10”
Khối lượng 21 Kg (46.2 lbs) 21 Kg (46.2 lbs) 26 Kg (57.3 lbs)

 

  • Chuẩn bị mẫu
    • Headspace
    • Purge and Trap
    • Tube Conditioning
  • Khí cho đầu dò
    • Khí make-up/reference

Sản phẩm liên quan

backtop
Gọi điện SMS Chỉ Đường