Máy xét nghiệm sinh hóa khô tự động DRI-CHEM Nx700

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC
search
Vật tư ý tế Vật tư thí nghiệm Thiết bị y tế Thiết bị khoa học Phần mềm Thiên Phúc
0938 453848
Menu

HÃNG SẢN XUẤT

Sản phẩm khuyến mãi

Máy xét nghiệm sinh hóa khô tự động DRI-CHEM Nx700

  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Ứng dụng
  • Download
  • Tiêu chuẩn
  • DRI-CHEM từ FUJIFILM là một máy phân tích sinh hóa khô, có thể thực hiện nhiều thông số thử nghiệm của Hóa học lâm sàng.
  • DRI-CHEM NX700 đã được cải thiện khả năng sử dụng và khả năng thích ứng hệ thống  trong khi vẫn giữ được các đặc điểm chính của DRI-CHEM NX500.
  • DRI-CHEM NX700 cung cấp khả năng sử dụng cao hơn một bậc ,có thể được vận hành dể dàng
  • Hiệu chuẩn đơn giản với thẻ QC
  • Thông lượng cao
  • Tối đa 5 mẫu trong một thao tác
  • Thao tác đơn giản, tiện lợi. Hóa chất xét nghiệm đã đóng sẵn trên các slide
  • DRI-CHEM NX700 được trang bị một màn hình cảm ứng lớn với thiết kế đơn giản dễ vận hành hơn. Các nắp phía trước loại trượt tiết kiệm không gian. Thiết kế mới cho phép hoạt động trơn tru hơn. Hơn nữa, thiết kế bên ngoài được đơn giản hóa để tăng khả năng thích ứng tốt hơn ở mọi nơi
  • Phương pháp đo : 
    • So màu: 28 test

    • Điện giải: 3 test

  • Thông lượng :

    • So màu: 180 test/ giờ

    • Tổng hợp: 190 test/giờ

  • Số khay mẫu : 5

  • Số vị trí ủ : 

    • So màu: 13 vị trí

    • Điện giải: 1 vị trí

  • Thời gian đo :

    • So màu: từ 2-6 phút/test 

    • Điện giải: 1 phút/ 3 test (Na-K-Cl)

  • Loại mẫu :huyết tương, huyết thanh, máu toàn phần

    • NH3-W: chỉ sử dụng máu toàn phần

    • NH3-P: chỉ sử dụng huyết tương

    • Na-K-Cl: Huyết tương, huyết thanh, máu toàn phần

    • Các test khác: huyết tương, huyết thanh

  • Thể tích mẫu :

    • So màu: 10µl/ test

    • Điện giải: 50 µl/ 3 test (na-K-Cl),CRP 5 µl/ test

  • Chức năng lọc huyết tương

    • Model Nx 700 : Có

    • Model Nx 700i : không

  • Truyền dữ liệu qua PC :1 cổng USB , 1 cổng RS-232C ,1 cổng LAN

  • In kết quả : Máy in nhiệt

  • Nguồn điện : 1 pha AC 100-240V ± 10%, 50/60 Hz

  • Màn hình hiển thị : màn hình màu cảm ứng 7 inch

  • Kích thước : 500 (ngang) x 380 (sâu) x 410 (cao)

  • Trọng lượng : khoảng 33kg

  • Nhiệt độ vận hành : 15 đến 32 độ C (59-89F)

  • Độ ẩm vận hành : 30-80% RH

Loại xét nghiệm Thông số Dải đo Thời gian đo (phút)
Sinh hóa  Hoạt độ Enzyme Đơn vị (A) Đơn vị (B)
ALP 14 - 1183 U/L 0.23 - 19.76 µ kat/L

4

AMYL 10 - 1180 U/L 0.17 - 30.06 µ kat/L 5
CHE 5- 500 U/L 0.08 - 8.35 µ kat/L 4.5
CKMB 1 - 300 U/L 0.02 - 5.01 µ kat/L 5
CPK 10 - 2000 U/L 0.17 - 33.40 µ kat/L 4
GGT 10 - 1200 U/L 0.17 - 20.04 µ kat/L 5
GOT/AST 10 - 1000 U/L 0.17 - 16.70 µ kat/L 4
GPT/ALT 10 - 1000 U/L 0.17 - 16.70 µ kat/L 4
LAP 10 - 500 U/L 0.17 - 8.35 µ kat/L 4
LDH 50 - 900 U/L 0.84 - 15.03 µ kat/L 2
LIP 20 - 1000 U/L 0.33 - 16.70 µ kat/L 5
Chỉ số hóa sinh thường ALB 1.0 - 6.0 g/dL 10 - 60 g/L 6
BUN 5.0 - 140.0 mg/dL 1.79 - 49.98 mmol/L 4
Ca 4.0 - 16.0 mg/dL 1.00 - 4.00 mmol/L 4
CRE 0.2 - 24.0 mg/dL 18 - 2122 µmol/L 5
DBIL 0.1 - 16.0 mg/dL 2 - 274 µmol/L 5
GLU 10 - 600 mg/dL 0.6 - 33.3 mmol/L 6
HDL-C 10 -110 mg/dL

0.26 - 2.84 mmol/L

6
IP 0.5 - 15.0 mg/dL

0.16 - 4.84 mmol/L

5
Mg 0.2 - 7.0 mg/dL

0.08 - 2.88 mmol/L

4.5
NH3 10 - 500 µg/dL 7 - 357 µmol/L 2
TBIL 0.2 - 30.0 mg/dL 3 - 513 µmol/L 6
TCHO 50 - 450 mg/dL 1.29 - 11.64 mmol/L 6
TCO2 5- 40 mmol/dL 5 - 40 mmol/L 5
TG 10 - 500 mg/dL 0.11 - 5.65 mmol/L 4
TP 2.0 - 11.0 g/dL 20 - 110 g/L 6
UA 0.5 - 18.0 mg/dL 30 - 1071 µmol/L 4
Điện giải Na 75 - 250 mEq/L 75 - 250 mmol/L  
K 1.0 - 14.0 mEq/L 1.0 - 0 - 14.0 mmol/L 1
Cl 50 - 175 mEq/L 50 - 175 mmol/L  
Miễn dịch CRP 0.3 - 7.0 mg/dL 0.3 - 3 - 7.0 mmol/dL 5

 

 Các thông số nội suy

Thông số tính toán Chỉ số Đơn vị Công thức tính
LDL Cholesterol LDL mg/dL LDL-C = TCHO - (HDL-C + TG/5)
mmol/L LDL-C= TCHO - (HDL-C + TG/2.2)
non-HDL Cholesterol non-HDL mg/dL hoặc mmol/L non-HDL = TCHO - HDL-C
Globulin GLOB g/dL hoặc g/L GLOB = TP -ALB
tỷ lệ Albumin/glubolin ALB/GLOB   ALB/GLOB = ALB/ (TP- ALB)
tỷ lệ BUN/Creatine     BUN/CRE = BUN/CRE
Anion Gap Anion gap mEq/L hoặc mmol/L Anion gap = Na - (Cl + TCO2)

 

Sản phẩm liên quan

backtop
Gọi điện SMS Chỉ Đường